Honda Jazz, một trong những mẫu xe hatchback ăn khách trên thị trường, mới đây đã công bố bảng giá tháng 4/2023. Với khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, nội thất rộng rãi và nhiều tính năng an toàn cao cấp, Honda Jazz đã và đang là lựa chọn hàng đầu của giới mê xe. Bảng giá mới bao gồm một loạt tùy chọn, từ hộp số sàn đến hộp số tự động và nhiều cấp độ trang trí khác nhau. Cùng tham khảo chi tiết bảng giá xe Honda Jazz tháng 4/2023.
Bạn đang tìm thông tin xe Honda Jazz? Không cần tìm đâu xa hơn Bonbanh.com, trang web mua bán xe ô tô mới và cũ hàng đầu Việt Nam từ năm 2006. Hãy cập nhật giá cả và các mẫu xe mới nhất trực tiếp từ trang web của chúng tôi. Khám phá kho hàng phong phú của chúng tôi về cả xe Honda Jazz mới và đã qua sử dụng với mức giá cạnh tranh nhất. Thả vào ngày hôm nay để bắt đầu tìm kiếm của bạn!
Honda JazzNếu bạn đang sở hữu một chiếc ô tô đã từng sở hữu và đang cần bán lại, thì không đâu khác ngoài Bonbanh.com. Trang web này cung cấp tùy chọn tốt nhất để thanh lý phương tiện của bạn một cách dễ dàng, nhanh chóng và có kết quả tức thì, hoàn toàn miễn phí!
Ra mắt thị trường Việt Nam vào cuối năm 2017, mẫu xe Jazz của Honda nằm trong phân khúc Hatchback hạng B và được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Cạnh tranh với những cái tên đáng chú ý khác trong phân khúc này như Mazda 2 Hatchback, Toyota Yaris và Suzuki Swift; Điều gì khiến chiếc Hatchback hạng B của Honda khác biệt với các đối thủ cạnh tranh? Nó cung cấp những đặc điểm đặc biệt nào cho những người tìm mua?'
Honda Jazz
Giá xe Honda Jazz tháng 04/2023
Kính gửi quý khách hàng, chúng tôi rất vui mừng được chia sẻ đến quý vị danh mục giá xe Honda Jazz hoàn toàn mới cho tháng 4 năm 2023. Bonbanh.com mong muốn cung cấp cho quý vị những thông tin cập nhật nhất mọi lúc, vì vậy chúng tôi trình bày danh mục này như một cái nhìn sâu sắc về cam kết của chúng tôi đối với sự hài lòng của bạn. Vì vậy, hãy ngồi lại và tận hưởng việc khám phá giá mới nhất của chiếc xe yêu thích của bạn!
Honda Jazz V | 544 | 639 | 628 | 609 |
Honda Jazz VX | 594 | 696 | 684 | 665 |
Honda Jazz RS | 624 | 730 | 718 | 699 |
Trên đây là các loại phí đã bao gồm trong giá xe Honda Jazz 2021. Các chi phí sau đây đã được bao gồm trong.
- Hà Nội áp dụng mức lệ phí trước bạ là 12%, tuy nhiên, ở các tỉnh thành khác mức lệ phí được ấn định là 10%. Sự chênh lệch giữa các tỷ lệ này làm nổi bật sự khác biệt giữa các khu vực trong chính sách thuế. Có thể thấy rằng Hà Nội có cách tiếp cận tích cực hơn trong việc thu phí từ những người đăng ký so với các khu vực khác có thể áp dụng quan điểm khoan dung hơn. Bất kể một người cư trú ở đâu, điều quan trọng là phải được thông báo về các quy định và luật thuế của địa phương vì chúng rất khác nhau giữa các khu vực khác nhau.
- Phí đăng kiểm là 340.000 đồng áp dụng trên toàn quốc
- Số tiền 480.700 đồng là bắt buộc đối với phí bảo hiểm thuế TNDN đối với bất kỳ phương tiện nào có sức chứa từ 4 đến 5 người.
- Khách hàng cá nhân sẽ phải đóng phí đường bộ 12 tháng là 1.560.000 VNĐ. Phí này là bắt buộc và phải được trả để lái xe hợp pháp trên đường. Việc thanh toán có thể được thực hiện thông qua các phương thức khác nhau để thuận tiện cho bạn. Điều quan trọng cần lưu ý là việc không thanh toán khoản phí này có thể dẫn đến các hình phạt hoặc hậu quả pháp lý. Do đó, chúng tôi khuyên bạn nên trả phí đường bộ đúng hạn và không chậm trễ. Vì vậy, hãy chuẩn bị, tự tin lên đường và đảm bảo rằng bạn đã đáp ứng tất cả các yêu cầu cần thiết với tư cách là một công dân có trách nhiệm!
Phí dịch vụ đăng ký không được bao gồm và phí có thể khác nhau tùy theo đại lý của Honda.
Khám phá vô số ưu đãi hấp dẫn với Honda Jazz, bao gồm ưu đãi mới nhất về giá niêm yết. Lăn bánh thật phong cách với chiếc xe bóng bẩy và đáng tin cậy này chắc chắn sẽ thu hút mọi ánh nhìn. Đừng bỏ lỡ cơ hội này để tiết kiệm một khoản lớn trong khi tận hưởng tất cả những gì Honda Jazz mang lại!
Giá xe Honda Jazz cũ
Thị trường hiện cung cấp nhiều lựa chọn tuyệt vời về xe Honda Jazz đã qua sử dụng, mỗi chiếc đều có sẵn để mua với mức giá tham khảo cụ thể.
- Honda Jazz 2020: từ 532 triệu đồng
- Honda Jazz 2019: từ 450 triệu đồng
- Honda Jazz 2018: từ 428 triệu đồng
- Honda Jazz 2017: từ 435 triệu đồng
- Honda Jazz 2007: từ 255 triệu đồng
Giá tham khảo cho Honda Jazz cũ nói trên có thể được suy ra từ các tin xe đăng tải trên Bonbanh. Để đánh giá chính xác giá trị của nó, bạn nên giao tiếp và thương lượng trực tiếp với người bán.
Khám phá thêm thông tin về sự sẵn có của ô tô Honda Jazz đã qua sử dụng với mức giá phải chăng.
Đánh giá xe Honda Jazz
Các kích thước của Honda Jazz thế hệ mới nhất lần lượt là DxRxC 4.034 x 1.694 x 1.524 (mm). Xe mang đến 6 màu sắc riêng biệt để khách hàng lựa chọn theo sở thích và cá tính. Các tùy chọn màu sắc có sẵn bao gồm các màu Trắng ngà, Xám bạc, Xám, Cam, Đỏ và Đen chắc chắn sẽ phù hợp với nhiều sở thích cá nhân.
Thiết kế ngoại thất Honda Jazz
Một đặc điểm nổi bật của xe là kính chắn gió được thiết kế dốc và nắp ca-pô ngắn, dày. Cụm đèn bao gồm đèn pha LED, đèn chạy ban ngày, đèn xi-nhan cùng với đèn sương mù dạng cầu đặt trong khe kết hợp với lưới tổ ong giả càng làm tăng vẻ sang trọng và thẩm mỹ cho xe, thu hút ánh nhìn của bất cứ ai nhìn vào.
Ngoại thất Honda Jazz
Honda Jazz mang đến cảm giác hoành tráng với những đường rãnh sâu ở hai bên thân xe. Khách hàng có tùy chọn độc quyền lựa chọn bánh xe 16 inch, đồng thời có quyền truy cập vào bánh xe 15 inch tiêu chuẩn.
Thân xe Honda Jazz
Chiếc hatchback của Honda sở hữu vẻ ngoài khỏe khoắn, nam tính ở đuôi xe với những đường gấp khúc và chi tiết cắt hình học được làm thủ công tỉ mỉ. Tuy nhiên, chính hệ thống đèn hậu LED tinh tế mới thực sự là điểm nhấn trên Jazz.
Đuôi xe Honda Jazz
Bắt đầu chuyến phiêu lưu kéo dài 3 ngày với khoảng bốn hành khách không gây khó khăn gì cho cốp xe có dung tích 360 lít. Tuy nhiên, trong trường hợp cần thêm không gian, đừng băn khoăn vì người ta có thể gập hàng ghế sau xuống một cách tao nhã để tiết lộ thể tích ấn tượng 881 lít.
Nội thất Honda Jazz
Honda Jazz mới tự hào có nội thất rộng rãi và thoáng mát đáng ngạc nhiên, mặc dù đó là một chiếc xe nhỏ gọn. Điều này có thể là do cửa mở rộng rãi và chiều cao thấp của ghế trước.
Nội thất Honda Jazz
Với khả năng điều chỉnh 4 hướng và đi kèm các phím điều chỉnh chức năng, vô-lăng 3 chấu là một điểm đặc biệt của chiếc xe này. Tuy nhiên, thật đáng thất vọng khi ghế nỉ được sử dụng thay vì bọc da sang trọng hơn. Điều này có thể gây khó khăn cho hành khách trong điều kiện thời tiết nóng ẩm.
Khoang lái Honda Jazz
Với phong cách thiết kế Magic seat, hành khách có chiều cao quá khổ ngồi ở hàng ghế phía sau vẫn có thể duỗi chân thoải mái và không gian phía trên đầu đủ rộng. Kích thước ghế sau cũng dài và có chức năng ngả ra sau để người ngồi có thể nghỉ ngơi.
Hàng ghế sau Honda Jazz
Tiện nghi tiêu chuẩn Honda Jazz
- Đắm mình trong trải nghiệm hình ảnh quyến rũ với màn hình giải trí, đây là tính năng tiêu chuẩn cho những người chọn biến thể 1.5V hoặc với màn hình 7 inch rộng rãi trên các biến thể khác. Đắm chìm trong hàng loạt tùy chọn giải trí và nâng tầm trải nghiệm lái xe của bạn lên một tầm cao mới.
- Chế độ đàm thoại rảnh tay
- Cơ chế làm mát khí quyển có sẵn trong hai tùy chọn, một tùy chọn thủ công hoạt động bằng cách sử dụng 1,5V và tùy chọn tự động cho tất cả các cấu hình khác.
- Đèn cốp
- Xin giới thiệu phụ kiện mới nhất cho phụ kiện xe hơi của chúng tôi: một tấm phản quang thẩm mỹ được thiết kế cho ghế trước! Với các tính năng đặc biệt được bổ sung dành riêng cho ghế lái của các mẫu 1.5VX và 1.5RS, giờ đây bạn có thể hoàn thiện vẻ ngoài của mình một cách dễ dàng.
Hệ thống an toàn Honda Jazz
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
- Chức năng khóa cửa tự động
- Hệ thống túi khí
- Nhắc nhở cài dây an toàn
- Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
- Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
- An toàn cho đồ đạc của bạn có thể được đảm bảo bằng khóa mã hóa và hệ thống báo động được thiết kế để chống trộm.
Honda Jazz tự hào có hai phiên bản độc đáo, 1.5 VX và 1.5 RS, cả hai đều được trang bị các tính năng bổ sung.
- Hệ thống cân bằng điện thử VSA
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TCS
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS
- Camera lùi
Động cơ Honda Jazz
Phiên bản 2021 của Honda Jazz sử dụng sức mạnh của động cơ i VTEC 4 xi-lanh với dung tích 1.5L, đạt công suất ấn tượng lên tới 118 mã lực và mô-men xoắn cực đại ước tính lên tới 145 Nm.
Thông số kỹ thuật Honda Jazz
Nhà sản xuất | Honda |
Tên xe | Jazz |
Số chỗ ngồi | 05 |
Kiểu xe | Hatchback |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3989 x 1694 x 1524 và 4034 x 1694 x 1524 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2530 |
Động cơ | Xăng 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
Dung tích công tác | 1497cc |
Dung tích bình nhiên liệu | 40L |
Loại nhiên liệu | Xăng |
Công suất tối đa | 118 mã lực tại 6600 vòng/phút |
Mô men xoắn cực đại | 145 Nm tại 4600 vòng/phút |
Hộp số | Vô cấp CVT |
Hệ dẫn động | Cầu trước |
Treo trước/sau | Độc lập MacPherson/giằng xoắn |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống |
Tay lái trợ lực | Điện |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 137 |
Cỡ lốp | 175/65R15, 185/55R16 |
Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị | 7.2L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị | 4.7L/100km |
Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp | 5.6L/100km |
Gửi đến bảng giá xe Honda Jazz tháng 4/2023 mới nhất và cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về trang bị nội ngoại thất, Bonbanh đã mang đến cho khách hàng cơ hội hiểu biết chưa từng có về mẫu xe hatchback hạng B này. Với thông tin này trong tay, giờ đây khách hàng có thể đưa ra quyết định sáng suốt giữa một thị trường xe hơi đông đúc với vô số mẫu xe cạnh tranh để thu hút sự chú ý. Chúc mọi khách hàng luôn lái xe trên chiếc xe hoàn hảo mà họ xứng đáng được hưởng!
Bình luận của mọi người